younger
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjə.ŋɜː/
Tính từ
younger /ˈjə.ŋɜː/
- Út.
- younger brother — em trai út
- younger son — con trai út
- Em.
- Edison the younger — Ê-đi-xơn em
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “younger”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)