Bước tới nội dung

zézaiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ze.zɛ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zézaiement
/ze.zɛ.mɑ̃/
zézaiement
/ze.zɛ.mɑ̃/

zézaiement /ze.zɛ.mɑ̃/

  1. Chứng nói đớt.

Tham khảo

[sửa]