zhaojin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʂauˈt͡ɕiŋ/, [tʂɑ̝uˈt͡ɕĩ(ŋ)]

Danh từ[sửa]

zhaojin

  1. giấc mơ.