zich herinneren
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
zich herinneren | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | herinner me | wij(we)/... | herinneren ons/jullie/zich |
jij(je)/u | herinnert je/u herinner jij (je) je | ||
hij/zij/... | herinnert zich | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | herinnerde me/je/u/zich | wij(we)/... | herinnerden ons/jullie/zich |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) zich herinnerd | zich herinnerend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
herinner je/u/jullie | ik/jij/... | herinnere me/... | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | herinnert zich | gij(ge) | herinnerde me/je/u/zich |
Động từ
[sửa]zich herinneren (quá khứ herinnerde me/zich, động tính từ quá khứ zich herinnerd)