Bước tới nội dung

zieuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

zieuter ngoại động từ /zjø.te/

  1. (Thông tục) Nhìn.

Tham khảo

[sửa]