Bước tới nội dung

épouser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

épouser ngoại động từ /e.pu.ze/

  1. Lấy (ai làm vợ, làm chồng), kết hôn với.
    épouser une étrangère — kết hôn với một phụ nữ nước ngoài
  2. Vừa vặn, khít với, sít với.
    Costume qui épouse sa taille — bộ quần áo khít với thân hình nó
    route qui épouse le cours sinueux de la rivière — con đường theo sít dòng ngoằn ngoèo của con sông
  3. Nhiệt tình theo.
    épouser les opinions d’un ami — nhiệt tình theo ý kiến của bạn

Tham khảo

[sửa]