kết hôn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ket˧˥ hon˧˧ | kḛt˩˧ hoŋ˧˥ | kəːt˧˥ hoŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ket˩˩ hon˧˥ | kḛt˩˧ hon˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
kết hôn
- Chính thức lấy nhau làm vợ chồng.
- giấy đăng kí kết hôn
- làm lễ kết hôn
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Dịch
- Tiếng Anh: to marry
- Tiếng Hà Lan: trouwen
- Tiếng Nga: женить (ženít') (đều chưa hoàn thành và hoàn thành cùng) (lấy vợ), идти замуж (idtí zámuž) (chưa hoàn thành) (lấy chồng), пойти замуж (pojtí zámuž) (hoàn thành) (lấy chồng)
- Tiếng Pháp: se marier
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam