Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Kazakhstan”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Gazagystan Kazakhstan.…93 byte (2 từ) - 05:32, ngày 20 tháng 12 năm 2022
- Từ chữ cái đầu của từ “теңге” (teñge) trong tiếng Kazakh. ₸ Ký hiệu của đồng tenge, đơn vị tiền tệ của Kazakhstan. 〒…468 byte (22 từ) - 07:03, ngày 11 tháng 9 năm 2021
- Kazakistan Kazakhstan (quốc gia ở châu Á).…126 byte (7 từ) - 04:53, ngày 14 tháng 12 năm 2022
- Qozogʻiston Kazakhstan (quốc gia ở châu Á).…124 byte (7 từ) - 04:50, ngày 16 tháng 12 năm 2022
- Qazaqstan Kazakhstan (quốc gia ở châu Á).…130 byte (7 từ) - 14:35, ngày 10 tháng 9 năm 2023
- Казакстан (Kazakstan) Kazakhstan (một quốc gia châu Á).…100 byte (8 từ) - 04:31, ngày 3 tháng 11 năm 2023
- Qazaxıstan Kazakhstan (một quốc gia châu Á, châu Âu).…115 byte (9 từ) - 14:35, ngày 12 tháng 12 năm 2023
- (Hạ Môn): /a⁴⁴⁻²² su⁴⁴⁻²² tʰa(ʔ)³²⁻⁵³ lap̚⁴/ IPA (Chương Châu): /a⁴⁴⁻²² su⁴⁴⁻²² tʰa(ʔ)³²⁻⁵³ lap̚¹²¹/ 阿斯塔納 Astana (một thành phố, thủ đô của Kazakhstan)…268 byte (205 từ) - 03:14, ngày 14 tháng 6 năm 2022
- cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan. Chữ in hoa Ö Chữ Kirin tương đương ө Chữ Ả Rập tương đương ٶ Новый казахский…16 kB (1.801 từ) - 22:03, ngày 25 tháng 9 năm 2023
- Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan. bäki ― бәкі ― dao gấp Chữ in hoa Ä Chữ Kirin tương đương ә Chữ Ả Rập…19 kB (1.817 từ) - 19:05, ngày 10 tháng 5 năm 2024
- cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan. üş ― үш ― số 3 Chữ in hoa Ü Chữ Kirin tương đương ү Chữ Ả Rập tương đương…19 kB (2.004 từ) - 18:10, ngày 29 tháng 9 năm 2023
- cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan. tañ таң rạng đông Chữ in hoa Ñ Chữ cái Latinh tương đương nʼ (2017),…19 kB (1.912 từ) - 16:50, ngày 12 tháng 5 năm 2024