ä
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]- Chữ a viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis).
- Chữ a viết thường với dấu biến âm sắc ◌̈ (umlaut).
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ A): Áá Àà Ââ Ǎǎ Ăă Ãã Ảả Ȧȧ Ạạ Ää Åå Ḁḁ Āā Ąą ᶏ Ⱥⱥ Ȁȁ Ấấ Ầầ Ẫẫ Ẩẩ Ậậ Ắắ Ằằ Ẵẵ Ẳẳ Ặặ Ǻǻ Ǡǡ Ǟǟ Ȁȁ Ȃȃ Ɑɑ ᴀ Ɐɐ ɒ Aa Ææ Ǽǽ Ǣǣ Ꜳꜳ Ꜵꜵ Ꜷꜷ Ꜹꜹ Ꜻꜻ
- (Letters using umlaut or diaresis sign): Ää Ǟǟ Ëë Ḧḧ Ïï Ḯḯ N̈n̈ Öö Ȫȫ Ṏṏ ẗ Üü Ǘǘ Ǚǚ Ǜǜ Ǖǖ Ṻṻ Ṳṳ Ẅẅ Ẍẍ Ÿÿ
Tiếng Afrikaans
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä (chữ hoa Ä)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Afrikaans.
- sebraägtig ― giống ngựa vằn
Tiếng Arin
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ Ngữ hệ Enisei *ʔaʒ.
Đại từ
[sửa]ä
- Tôi (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít).
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- aj, Yenisseian etymology, 1998
Tiếng Äynu
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Äynu.
- yäk ― số 1
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Bắc Friesland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm [ʏ] trong bộ chữ Latinh tiếng Bắc Friesland.
- än ― vẫn, hơn
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɨ/, /ə/
Chữ cái
[sửa]ä
- (Phương ngữ) Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Digan ở Macedonia và Kosovo.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
- Yūsuke Sumi (2018) “ä”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, tr. 16
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ æ.
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛː/, /ˌaː ˈʊmlaʊ̯t/ (tên chữ cái)
(tập tin)
- IPA: /ɛ/ (âm vị ngắn)
- IPA: /ɛː/, [ɛː], [eː] (âm vị dài)
- Tại một số vùng có sự phân biệt âm vị dài /ɛː/ giữa /eː/, gồm Thụy Sĩ và đa phần tại tây Đức. Ở nhiều vùng khác, cả hai được hợp nhất trong cách nói thông thường, nhưng người nói vẫn phân biệt được trong cách phát âm và từng từ cụ thể.
Chữ cái
[sửa]ä
Biến cách của ä [giống trung, mạnh]
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- J. Bithell (1949) German-English And English-German Dictionary, London: Sir Issac Pitman & Sons, Ltd., tr. 62
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæː/
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ ää.
- äke ― cái bừa
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Ksana Kyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 92
Tiếng Gagauz
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ~ɛ]
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz.
- aylä ― gia đình
Danh từ
[sửa]ä
- Nêm giữa hai chân quần.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ/, /aː/
Mô tả
[sửa]ä
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm a đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- naäpen ― hùa theo
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Hạ Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Định nghĩa
[sửa]ä
- Chữ ä ở dạng viết thường.
- äs[1] ― hơn, như
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ili Turki
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm trước mở [æ] trong tiếng Ili Turki.
- äsäl ― mật ong
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Kalo Phần Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Digan Kalo tại Phần Lan, ở dạng viết thường trong hệ chữ Latinh.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Granqvist, Kimmo (2011) Lyhyt Suomen romanikielen kielioppi, Helsinki: Kotimaisten kielten keskus, →ISBN, tr. 1-2
Tiếng Karelia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia, tên là chữ ää.
- hädä ― điều rủi, họa
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Kazakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æ/
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan.
- bäki ― бәкі ― dao gấp
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Новый казахский алфавит на латинице: представлен проект указа Президента, Tengrinews[2] (bằng tiếng Kazakh), 22-04-2021, bản gốc [3] lưu trữ 2022-09-25, truy cập 2022-12-14
Tiếng Khalaj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm trước mở không tròn môi [æ] trong tiếng Khalaj.
- äkki ― số 2
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Kott
[sửa]Mô tả
[sửa]ä
- Nguyên âm thứ 2 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Kott.
- ätta ― thay vì
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Matthias Alexander Castrén (1858) Versuch Einer Jenissei-Ostjakischen Und Kottischen Sprachlehre: Nebst Aus Den Genannten Sprachen (bằng tiếng Đức), St. Petersburg: Buchdr. der Kaiserlichen Akademie der Wissenschaften, tr. 159
Tiếng Limburg
[sửa]Mô tả
[sửa]ä
- Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). biến âm sắc xuất hiện trong các nguyên âm <Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).> /œɑ/ và <Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).> /œː/.
- äölentäöl ― thét, gầm, khóc
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- dr. Pierre Bakkes, dr. Herman Crompvoets, Jan Notten, Frans Walraven (2003) Spelling 2003 voor de Limburgse dialecten (bằng tiếng Hà Lan)
Tiếng Luxembourg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ] (âm vị ngắn)
- IPA: [ɛː] (âm vị dài trước /r/, ngữ âm /eː/)
- IPA: [ɛː] (âm vị dài còn lại, ngữ âm /ɛː/)
Chữ cái
[sửa]ä
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Nguyên âm ngắn [æ] được phát âm là ä (thay vì e) khi nó xuất hiện dưới dạng âm sắc trong các nguyên âm. Nếu không, việc sử dụng nó chủ yếu phụ thuộc vào cách viết của từ tương ứng trong tiếng Đức. “Ä” được sử dụng khi từ tiếng Đức có một trong các chữ a, ä, o, ö, ví dụ như Fläsch và Fräsch (tiếng Đức Flasche, Frosch). Nếu không có từ tương ứng trong tiếng Đức, “ä” được sử dụng khi có một từ tiếng Luxembourg có liên quan chặt chẽ với a.
- Nguyên âm dài [ɛː] luôn được phát âm là ä. Trong các từ bản địa của tiếng Luxembourg, âm này chỉ xuất hiện trước r với vai trò như một phụ âm của /eː/. Ở những trường hợp khác, nó phải được hiểu là một âm vị riêng biệt /æː/, nhưng điều này bị hạn chế trong các từ vay mượn.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Mator
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- ämdä ― sừng
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 70
Tiếng Orok
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Orok.
- däktäktä ― lông vũ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tiếng Övdal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ], [æː]
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ Latinh của tiếng Övdal, ở dạng viết thường.
- ära ― tai, nghe
Danh từ
[sửa]ä gc
- Đảo.
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ ey.
Biến cách của ä
Giống cái | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định | |
Chủ cách | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Nghiệp cách | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Vị cách | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Sở hữu cách | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). | Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska (bằng tiếng Thụy Điển), 2005 tháng 3 16
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ä tiếng Thụy Điển hoặc nguồn gốc tiếng Đức, trong đó âm sắc (hai dấu chấm) ban đầu là chữ e viết thường, đặt bên cạnh rồi về sau chuyển lên phía trên của a để biểu thị nguyên âm phía trước thông qua âm sắc tiếng Đức.
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æː/
Chữ cái
[sửa]ä
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Vieno Severi Alanne (1919) Suomalais-englantilainen sanakirja, Superior, Wis.: Työmies Kustannusyhtiön kustannuksella, tr. 953
Tiếng Pumpokol
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Pumpokol đã tuyệt chủng.
- xääse ― to, lớn
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- xääse, Yenisseian etymology, 1998
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Skolt Sami.
- ähšš ― cái rìu
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002-2008), ähšš, Álgu database: Etymological database of the Saami languages, Helsinki: Research Institute for the Languages of Finland
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ/, /ɛɐ̯/
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak, tên là chữ prehlasované á, a s dvoma bodkami hoặc široké e.
- mäso ― thịt
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- ä, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV, 2003
Tiếng Slovene
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /éː/, /èː/, [ɛ́ː]
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái bổ sung, chủ yếu dùng viết các từ mượn tiếng Đức.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
- Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP
Tiếng Tatar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ]
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar, tên là chữ noqtalı A.
- inä ― инә ― ngực phụ nữ
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 23
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái kề cuối (thứ 28) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Thụy Điển, phát âm dài /ɛː/, ngắn /ɛ/, dài và trước r /æː/, ngắn và trước r /æ/.
- ädel ― quý tộc
Biến tố cho ä | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | ä | ät | än | äna |
Sở hữu cách | äs | äts | äns | änas |
Thán từ
[sửa]ä
- Cách viết ít phổ biến hơn äh.
Động từ
[sửa]ä
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Oscar Edmund Wenström (1935) A Swedish-English dictionary, Stockholm: P.A. Norstedt, tr. 823
Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ]
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Turkmen.
- bäş ― số 5
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Volapük
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ~æ/
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Volapük.
- säsun ― mùa
Liên từ
[sửa]ä
Tiền tố
[sửa]ä
- Tiền tố động từ thể không hoàn thành.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ä
Tham khảo
[sửa]- Marshall William Wood (1888) Dictionary of Volapük: Volapük-English, English-Volapük, London: Trübner & Co., tr. 1
Tiếng Vot
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [æ]
Chữ cái
[sửa]ä
- Chữ cái thứ 2 (hoặc 34) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
- ätä ― cha, bố
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- V. Hallap, E. Adler, S. Grünberg, M. Leppik (2012) Vadja keele sõnaraamat, ấn bản 2, Tallinn, tr. 1584
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages with raw triple-brace template parameters
- Định nghĩa mục từ tiếng Afrikaans có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Arin
- Đại từ
- Mục từ tiếng Äynu
- Định nghĩa mục từ tiếng Äynu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Friesland
- Mục từ tiếng Bắc Friesland có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Friesland có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hà Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Ili Turki có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ili Turki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan
- Mục từ tiếng Kalo Phần Lan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karelia
- Mục từ Karelian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Karelian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kott
- Mục từ tiếng Limburg
- Định nghĩa mục từ tiếng Limburg có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Luxembourg
- Mục từ tiếng Luxembourg có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Luxembourg có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mator
- Định nghĩa mục từ Mator có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Orok
- Định nghĩa mục từ tiếng Orok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Övdal
- Mục từ tiếng Övdal có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Elfdalian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Phần Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pumpokol
- Định nghĩa mục từ Pumpokol có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovene
- Mục từ tiếng Sloven có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Mục từ tiếng Thụy Điển có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Thụy Điển có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- Thán từ
- Động từ
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Volapük
- Mục từ tiếng Volapük có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Volapük có ví dụ cách sử dụng
- Liên từ
- Tiền tố
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Votes có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng