ü
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Latinh[sửa]
|
Mô tả[sửa]
- Chữ u viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis).
- Chữ u viết thường với dấu biến âm sắc ◌̈ (umlaut).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Letters using umlaut or diaresis sign): Ää Ǟǟ Ëë Ḧḧ Ïï Ḯḯ N̈n̈ Öö Ȫȫ Ṏṏ ẗ Üü Ǘǘ Ǚǚ Ǜǜ Ǖǖ Ṻṻ Ṳṳ Ẅẅ Ẍẍ Ÿÿ
Đa ngữ[sửa]
Ký tự[sửa]
ü
- Biểu tượng cảm xúc (emoticon) nụ cười ngoác miệng,
- All the best ü
Tiếng Afrikaans[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɵ/, /y(ː)/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 37 (hoặc 36) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Afrikaans, biểu thị bắt đầu âm tiết mới, được phát âm như u ngoại trừ khi xuất hiện trong tên họ gốc Đức.
- reünie ― tái hợp
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Arin[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Arin đã tuyệt chủng.
- utäutü-m
- tôi nghe thấy
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- utäutü-m, Yenisseian etymology, 1998
Tiếng Asturias[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [w]
Mô tả[sửa]
ü
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh của Azerbaijan.
- üzüm ― nho
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Nicholas Awde & Famil Ismailov (1999) Azerbaijani-English, English-Azerbaijani dictionary and phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 48
Tiếng Basque[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Souletin) IPA: /y/
Mô tả[sửa]
ü
- (Phương ngữ Souletin) Chữ cái u viết thường có dấu tách đôi.
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ký tự[sửa]
ü
- (cũ) Chữ u viết thường với dấu tách đôi trên <gu> khi đứng trước <i> hoặc <e>, bãi bỏ năm 1999.
- agüentar ― aguentar ― hỗ trợ, chịu đựng
- lingüiça ― linguiça ― xúc xích hun khói linguiça
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Catalan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.u/, /.w/
Mô tả[sửa]
ü
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- taüt ― quan tài
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u biểu thị âm không câm trong cụm <gü, qü>.
- qüestió ― chủ đề
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Digan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [y]
Chữ cái[sửa]
ü
- (Tiêu chuẩn Quốc tế & Pan-Vlax) Chữ u viết thường có dấu biến âm sắc umlaut trong bảng chữ cái Latinh.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- * Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y/, /ʏ/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- üzüm ― ئۈزۈم ― nho
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 439
- Uyghur English Dictionary, üzüm (bằng tiếng Anh), 2022
Tiếng Đông Yugur[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 32 ở dạng chữ thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Đông Yugur.
- üüla ― núi
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Roos, Martina Erica (2000) The Western Yugur (Yellow Uygur) Language: Grammar, Texts, Vocabulary, Rijksuniversiteit te Leiden, tr. 278
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /yː/
Chữ cái[sửa]
ü
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- J. Bithell (1949) German-English And English-German Dictionary (bằng tiếng Anh), London: Sir Issac Pitman & Sons, Ltd., tr. 416
Tiếng Estonia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [y]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái cuối cùng (thứ 29) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ üü.
- ühik ― đơn vị
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Ksana Kyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, tr. 94
Tiếng Gagauz[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [y]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz.
- üç ― ӱч ― số 3
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʏ/, /y(ː)/
Mô tả[sửa]
ü
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- geüpload ― đã tải lên
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Hạ Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Định nghĩa[sửa]
ü
- Chữ ü ở dạng viết thường.
- üm[1] ― quanh
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Hungary[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [ˈy]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hungary, tên là chữ ü.
- üde ― tươi, khỏe
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Ferencz Bizonfy (1886) Angol-Magyar és Magyar-Angol Szótár (bằng tiếng Anh), tập 2, Budapest: Franklin-Társulat, tr. 443
Tiếng K'Ho[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- (cũ) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm /ɯ/ trong bảng chữ cái năm 1950, tương ứng với ư trong bảng chữ cái năm 1935, 1960 và 1983.[1]
- ün ― yên ngựa
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- ▲ Neil H. Olsen (2015), Orthography issues in Kơho: A Mon-Khmer language, (please provide the title of the work) (bằng tiếng Anh), University of Utah
- Sách
- Jacques Dournes Français (1950) Dictionnaire Srê (Köho) (bằng tiếng Pháp), tr. 260
Tiếng Kamassia[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- üsker ― điếc
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Kai Donner (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik (bằng tiếng Đức), Helsinki
Tiếng Khang Gia[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kangjia.
- üje ― nhìn
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Karelia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- (cũ) Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Livvi, được thay thế bằng y.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Kazakh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʏ/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan.
- üş ― үш ― số 3
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Tengrinews, Новый казахский алфавит на латинице: представлен проект указа Президента (bằng tiếng Kazakh), 22-04-2021
Tiếng Khalaj[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm trước đóng tròn môi [y] trong tiếng Khalaj.
- Bâba bizüm bî sığırımüz vâr
- Bố có con bò
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [ʉ]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm ngắn [ʉ] trong tiếng Kyrgyz Phú Dụ.
- dülgü ― con cáo
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Mator[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- bü ― nước
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 70
Tiếng Nogai[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- (Dobruja) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh ở Dobruja.
- üş ― уьш ― số 3
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Orok[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Orok.
- düüküü ― nhà lều yurt ở Trung Á và Mông Cổ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Pháp[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chỉ xuất hiện trong một số ít từ không thông dụng.
- aigüe ― nhọn (giống cái số ít)
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Polabia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 45 trong bộ chữ tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- vedrü ― thời tiết, mặt trời
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 29
Tiếng Salar[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh TB30.
- yüz ― mặt
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Tatar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʏ/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar, tên là chữ noqtalı U.
- büz ― бүз ― màu xám
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
- Chữ cái tương đương trong bảng Jaŋalif ӱ
- Chữ Kirin tương đương ү (1940), ӱ hoặc ю (1861)
- Chữ Ả Rập tương đương ﯮ
Tham khảo[sửa]
- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 90
Tiếng Tatar Crưm[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [y]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Crưm.
- üy ― уй ― nhà
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ký tự[sửa]
ü
- Chữ u viết thường với dấu tách đôi trên <gu> khi đứng trước <i> hoặc <e>.
- pingüino ― chim cánh cụt
- paragüero ― cán ô
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tiếng Tây Yugur[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 32 ở dạng chữ thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tây Yugur.
- kük ― xanh
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Roos, Martina Erica (2000) The Western Yugur (Yellow Uygur) Language: Grammar, Texts, Vocabulary, Rijksuniversiteit te Leiden, tr. 278
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʏː/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh của Thổ Nhĩ Kỳ.
- üc ― số 3
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Resuhi Akdikmen (1986) Langenscheidt's standard Turkish dictionary: English-Turkish, Turkish-English (bằng tiếng Anh), New York: Langenscheidt, tr. 389
Tiếng Turkmen[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [y]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Turkmen.
- bürünç ― đồng
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
- Chữ cái tương đương bảng Jaꞑalif y
- Chữ Kirin tương đương ү
- Chữ Ả Rập tương đương اۇ hoặc ۆ/اۆ
Tiếng Volapük[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y/
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Volapük.
- nifüp ― mùa đông
Liên từ[sửa]
ü
- Hoặc, sớm hơn là (trước phụ âm).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa Ü
Tham khảo[sửa]
- Marshall William Wood (1888) Dictionary of Volapük: Volapük-English, English-Volapük (bằng tiếng Anh), London: Trübner & Co., tr. 353
Tiếng Vot[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [y]
Chữ cái[sửa]
ü
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
- süü ― lỗi, nguyên cớ
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- V. Hallap, E. Adler, S. Grünberg, M. Leppik (2012) Vadja keele sõnaraamat, ấn bản 2, Tallinn
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Chữ cái
- Định nghĩa mục từ tiếng Afrikaans có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Arin
- Định nghĩa mục từ Arin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Asturias có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Basque
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Catalan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Yugur
- Mục từ tiếng Đông Yugur có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Yugur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hà Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hung có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hungary có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng K'Ho có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng K'Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kamassia
- Định nghĩa mục từ Kamassian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Định nghĩa mục từ tiếng Khang Gia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karelia
- Mục từ Karelian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mator
- Định nghĩa mục từ Mator có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ Nogai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Orok
- Định nghĩa mục từ tiếng Orok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Salar
- Định nghĩa mục từ tiếng Salar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Crimean Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Ban Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Mục từ tiếng Tây Yugur có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Yugur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Volapük
- Mục từ tiếng Volapük có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Volapük có ví dụ cách sử dụng
- Liên từ
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Votes có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng