ü
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]- Chữ u viết thường với dấu tách đôi ◌̈ (diaeresis).
- Chữ u viết thường với dấu biến âm sắc ◌̈ (umlaut).
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Letters using umlaut or diaresis sign): Ää Ǟǟ Ëë Ḧḧ Ïï Ḯḯ N̈n̈ Öö Ȫȫ Ṏṏ ẗ Üü Ǘǘ Ǚǚ Ǜǜ Ǖǖ Ṻṻ Ṳṳ Ẅẅ Ẍẍ Ÿÿ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ü
- Biểu tượng cảm xúc (emoticon) nụ cười ngoác miệng,
- All the best ü
Tiếng Afrikaans
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü (chữ hoa Ü)
- Chữ cái thứ 37 (hoặc 36) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Afrikaans, biểu thị bắt đầu âm tiết mới, được phát âm như u ngoại trừ khi xuất hiện trong tên họ gốc Đức.
- reünie ― tái hợp
Tiếng Arin
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Arin đã tuyệt chủng.
- utäutü-m
- tôi nghe thấy
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- utäutü-m, Yenisseian etymology, 1998
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [w]
Mô tả
[sửa]ü
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y/
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh của Azerbaijan.
- üzüm ― nho
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Basque
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Souletin) IPA: /y/
Mô tả
[sửa]ü
- (Phương ngữ Souletin) Chữ cái u viết thường có dấu tách đôi.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Ký tự
[sửa]ü
- (cũ) Chữ u viết thường với dấu tách đôi trên <gu> khi đứng trước <i> hoặc <e>, bãi bỏ năm 1999.
- agüentar ― aguentar ― hỗ trợ, chịu đựng
- lingüiça ― linguiça ― xúc xích hun khói linguiça
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.u/, /.w/
Mô tả
[sửa]ü
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- taüt ― quan tài
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u biểu thị âm không câm trong cụm <gü, qü>.
- qüestió ― chủ đề
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [y]
Chữ cái
[sửa]ü
- (Tiêu chuẩn Quốc tế & Pan-Vlax) Chữ u viết thường có dấu biến âm sắc umlaut trong bảng chữ cái Latinh.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- * Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y/, /ʏ/
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- üzüm ― ئۈزۈم ― nho
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Uyghur English Dictionary, üzüm (bằng tiếng Anh), 2022
Tiếng Đông Yugur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 32 ở dạng chữ thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Đông Yugur.
- üüla ― núi
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "degree" is not used by this template..
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yː/
Chữ cái
[sửa]ü
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Estonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [y]
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái cuối cùng (thứ 29) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ üü.
- ühik ― đơn vị
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Gagauz
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [y]
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz.
- üç ― ӱч ― số 3
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʏ/, /y(ː)/
Mô tả
[sửa]ü
- Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âm u đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
- geüpload ― đã tải lên
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Hạ Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Định nghĩa
[sửa]ü
- Chữ ü ở dạng viết thường.
- üm[1] ― quanh
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Hungary
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ˈy]
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hungary, tên là chữ ü.
- üde ― tươi, khỏe
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng K'Ho
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- (cũ) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm /ɯ/ trong bảng chữ cái năm 1950, tương ứng với ư trong bảng chữ cái năm 1935, 1960 và 1983.[1]
- ün ― yên ngựa
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ▲ Neil H. Olsen (2015), Orthography issues in Kơho: A Mon-Khmer language, (please provide the title of the work) (bằng tiếng Anh), University of Utah
- Sách
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Pháp" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Kamassia
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- üsker ― điếc
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Khang Gia
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kangjia.
- üje ― nhìn
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Karelia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- (cũ) Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Livvi, được thay thế bằng y.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʏ/
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan.
- üş ― үш ― số 3
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tengrinews, Новый казахский алфавит на латинице: представлен проект указа Президента (bằng tiếng Kazakh), 22-04-2021
Tiếng Khalaj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm trước đóng tròn môi [y] trong tiếng Khalaj.
- Bâba bizüm bî sığırımüz vâr
- Bố có con bò
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [ʉ]
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái Latinh ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm ngắn [ʉ] trong tiếng Kyrgyz Phú Dụ.
- dülgü ― con cáo
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Mator
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- bü ― nước
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Nogai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- (Dobruja) Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh ở Dobruja.
- üş ― уьш ― số 3
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Orok
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Orok.
- düüküü ― nhà lều yurt ở Trung Á và Mông Cổ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Pháp
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chỉ xuất hiện trong một số ít từ không thông dụng.
- aigüe ― nhọn (giống cái số ít)
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y/
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 45 trong bộ chữ tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967, ở dạng viết thường.
- vedrü ― thời tiết, mặt trời
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 29
Tiếng Salar
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh TB30.
- yüz ― mặt
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Tatar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʏ/
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar, tên là chữ noqtalı U.
- büz ― бүз ― màu xám
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
- Chữ cái tương đương trong bảng Jaŋalif ӱ
- Chữ Kirin tương đương ү (1940), ӱ hoặc ю (1861)
- Chữ Ả Rập tương đương ﯮ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [y]
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Crưm.
- üy ― уй ― nhà
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Ký tự
[sửa]ü
- Chữ u viết thường với dấu tách đôi trên <gu> khi đứng trước <i> hoặc <e>.
- pingüino ― chim cánh cụt
- paragüero ― cán ô
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 32 ở dạng chữ thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tây Yugur.
- kük ― xanh
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "degree" is not used by this template..
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʏː/
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh của Thổ Nhĩ Kỳ.
- üc ― số 3
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [y]
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Turkmen.
- bürünç ― đồng
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
- Chữ cái tương đương bảng Jaꞑalif y
- Chữ Kirin tương đương ү
- Chữ Ả Rập tương đương اۇ hoặc ۆ/اۆ
Tiếng Volapük
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y/
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Volapük.
- nifüp ― mùa đông
Liên từ
[sửa]ü
- Hoặc, sớm hơn là (trước phụ âm).
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ü
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Vot
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [y]
Chữ cái
[sửa]ü
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
- süü ― lỗi, nguyên cớ
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- V. Hallap, E. Adler, S. Grünberg, M. Leppik (2012) Vadja keele sõnaraamat, ấn bản 2, Tallinn
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Afrikaans có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Arin
- Định nghĩa mục từ Arin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Asturias có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Basque
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bồ Đào Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Catalan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Yugur
- Mục từ tiếng Đông Yugur có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Yugur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đức
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Estonia
- Mục từ tiếng Estonia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Estonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hà Lan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Đức
- Mục từ tiếng Hạ Đức có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Đức có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hung có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hungary có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng K'Ho có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng K'Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kamassia
- Định nghĩa mục từ Kamassian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Định nghĩa mục từ tiếng Khang Gia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karelia
- Mục từ tiếng Karelia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mator
- Định nghĩa mục từ Mator có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Orok
- Định nghĩa mục từ tiếng Orok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Salar
- Định nghĩa mục từ tiếng Salar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Ban Nha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Mục từ tiếng Tây Yugur có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Yugur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Volapük
- Mục từ tiếng Volapük có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Volapük có ví dụ cách sử dụng
- Liên từ
- Mục từ tiếng Vot
- Mục từ tiếng Votes có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng