консул
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của консул
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kónsul |
khoa học | konsul |
Anh | konsul |
Đức | konsul |
Việt | conxul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
консул gđ
Tham khảo[sửa]
- "консул", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)