Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 5: | Dòng 5: | ||
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]]. |
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]]. |
||
# . |
# . |
||
:''ч<u>е</u>рез час по ч<u>а</u>йной '''л<u>о</u>жке''' ''— ''погов. ''— làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí |
#:''ч<u>е</u>рез час по ч<u>а</u>йной '''л<u>о</u>жке''' ''— ''погов. ''— làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí |
||
:'''''ложка''' дёгтя в б<u>о</u>чке мёда ''— ''погов. ''— con sâu làm rầu nồi canh |
#:'''''ложка''' дёгтя в б<u>о</u>чке мёда ''— ''погов. ''— con sâu làm rầu nồi canh |
||
:''сух<u>а</u>я '''ложка''' рот дерёт ''— ''посл. ''— không đấm mõm thì chẳng xong |
#:''сух<u>а</u>я '''ложка''' рот дерёт ''— ''посл. ''— không đấm mõm thì chẳng xong |
||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
Phiên bản lúc 02:43, ngày 27 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Danh từ
ложка gc
- (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
- .
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)