Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 5: Dòng 5:
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]].
# {{term|Cái}} [[thìa|Thìa]], [[cùi]] [[dìa]], [[muỗng]].
# .
# .
:''ч<u>е</u>рез час по ч<u>а</u>йной '''л<u>о</u>жке''' ''— ''погов. ''— làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
#:''ч<u>е</u>рез час по ч<u>а</u>йной '''л<u>о</u>жке''' ''— ''погов. ''— làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
:'''''ложка''' дёгтя в б<u>о</u>чке мёда ''— ''погов. ''— con sâu làm rầu nồi canh
#:'''''ложка''' дёгтя в б<u>о</u>чке мёда ''— ''погов. ''— con sâu làm rầu nồi canh
:''сух<u>а</u>я '''ложка''' рот дерёт ''— ''посл. ''— không đấm mõm thì chẳng xong
#:''сух<u>а</u>я '''ложка''' рот дерёт ''— ''посл. ''— không đấm mõm thì chẳng xong


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 02:43, ngày 27 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
  2. .
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo