ложка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ложка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lóžka |
khoa học | ložka |
Anh | lozhka |
Đức | loschka |
Việt | logica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ложка gc
Tham khảo
[sửa]- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)