Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: io |
n robot Ajoute: en |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]] |
||
[[en:иностранный]] |
|||
[[io:иностранный]] |
[[io:иностранный]] |
Phiên bản lúc 10:36, ngày 27 tháng 8 năm 2006
Tiếng Nga
Tính từ
иностранный
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
- иностранная валюта — ngọai tệ
- (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.
Tham khảo
- "иностранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)