Khác biệt giữa bản sửa đổi của “absent-minded”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: es:absent-minded |
n robot Ajoute: ar:absent-minded |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:absent-minded]] |
|||
[[en:absent-minded]] |
[[en:absent-minded]] |
||
[[es:absent-minded]] |
[[es:absent-minded]] |
Phiên bản lúc 17:57, ngày 24 tháng 2 năm 2007
Tiếng Anh
Tính từ
absent-minded
- Lơ đãng.
Tham khảo
- "absent-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)