Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
Dòng 15: Dòng 15:
[[fi:иностранный]]
[[fi:иностранный]]
[[io:иностранный]]
[[io:иностранный]]
[[ru:иностранный]]

Phiên bản lúc 12:20, ngày 16 tháng 7 năm 2007

Tiếng Nga

Tính từ

иностранный

  1. (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
    иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
    иностранная валюта — ngọai tệ
  2. (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.

Tham khảo