Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
[[el:брод]] |
[[el:брод]] |
||
[[en:брод]] |
[[en:брод]] |
||
[[fi:брод]] |
|||
[[fr:брод]] |
[[fr:брод]] |
||
[[hu:брод]] |
|||
[[io:брод]] |
[[io:брод]] |
||
[[ko:брод]] |
|||
[[ru:брод]] |
[[ru:брод]] |
||
[[tr:брод]] |
[[tr:брод]] |
Phiên bản lúc 22:33, ngày 4 tháng 1 năm 2009
Tiếng Nga
Danh từ
брод gđ
- Chỗ nông.
- не спросясь броду, не суйся в воду — посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
Tham khảo
- "брод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)