Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hr:брод |
|||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
[[fi:брод]] |
[[fi:брод]] |
||
[[fr:брод]] |
[[fr:брод]] |
||
[[hr:брод]] |
|||
[[hu:брод]] |
[[hu:брод]] |
||
[[io:брод]] |
[[io:брод]] |
Phiên bản lúc 21:07, ngày 28 tháng 1 năm 2009
Tiếng Nga
Danh từ
брод gđ
- Chỗ nông.
- не спросясь броду, не суйся в воду — посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
Tham khảo
- "брод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)