беззаветно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

беззаветно

  1. (Một cách) Hết lòng hết dạ, tuyệt đối, vô hạn, vô điều kiện.
    быть беззаветно преданным — hết lòng hết dạ trung thành, tuyệt đối trung thành, trung thành vô hạn

Tham khảo[sửa]