моортай
Tiếng Tuva[sửa]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4d/Cat_November_2010-1a.jpg/220px-Cat_November_2010-1a.jpg)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ *muur (“từ tượng thanh cho tiếng gừ gừ”) + -тай (-tay, “hậu tố tính từ”), nghĩa đen là "tiếng gừ gừ (của động vật)". Cùng gốc với tiếng Mông Cổ муур (muur) và tiếng Dukha муурдай (muurday).
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: moortay
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
моортай
- mèo.