помещичий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помещичий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poméščičij |
khoa học | pomeščičij |
Anh | pomeshchichi |
Đức | pomeschtschitschi |
Việt | pomesitri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
помещичий
Tham khảo[sửa]
- "помещичий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)