простенок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của простенок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosténok |
khoa học | prostenok |
Anh | prostenok |
Đức | prostenok |
Việt | proxtenoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
простенок gđ
Tham khảo[sửa]
- "простенок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)