штрафник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của штрафник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štrafník |
khoa học | štrafnik |
Anh | shtrafnik |
Đức | schtrafnik |
Việt | straphnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
штрафник gđ
- воен. (thông tục) — [người] phạm binh
Tham khảo[sửa]
- "штрафник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)