弱讀

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Chữ và chữ .

Cách phát âm[sửa]

  • /ʐwɔ˥˩ tu˨˥/

Động từ[sửa]

弱讀 /ʐwɔ˥˩ tu˨˥/

  1. Đọc nhẹ âm.

Đồng nghĩa[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Quảng Đông[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Chữ và chữ .

Cách phát âm[sửa]

  • /jœk˨ tʊk˨/

Động từ[sửa]

弱讀 /jœk˨ tʊk˨/

  1. Đọc nhẹ âm.

Đồng nghĩa[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)