áo khoác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Một chiếc áo khoác mùa đông.

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˥ xwaːk˧˥a̰ːw˩˧ kʰwa̰ːk˩˧aːw˧˥ kʰwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˩˩ xwak˩˩a̰ːw˩˧ xwa̰k˩˧

Danh từ[sửa]

(loại từ chiếc, cái) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Loại áo mặc bên ngoài, được sử dụng bởi cả namnữ, nhằm mục đích giữ ấm hoặc tạo tính thời trang.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).