Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Bắc Băng Dương, phía bắc của Nam Mỹ; đây là phần phía bắc của toàn bộ châu Mỹ. Mỹ Bắc (ít dùng) Tiếng Anh: North America Tiếng Lan: Noord-Amerika gt Tiếng…
    1 kB (137 từ) - 06:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • bài viết về: tiếng Lan tiếng Lan, tiếng -Lan tiếng Hòa Lan, tiếng Hoà Lan Ngôn ngữ chính của Hoà Lan và Flăng-đrơ (miền bắc của nước Bỉ). Tiếng…
    3 kB (300 từ) - 03:48, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • đông bắc, đông-bắc Ở giữa phương Đông và phương Bắc. Tiếng Anh: northeast Tiếng Lan: noordoosten gt Tiếng Na Uy: Tiếng Na Uy (Bokmål): nordøst Tiếng…
    807 byte (91 từ) - 04:18, ngày 5 tháng 2 năm 2012
  • Nederlands (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Lan)
    tiếng Lan. Nederlands Tiếng Lan. Nederlands gt (không đếm được) Tiếng Hòa Lan: ngôn ngữ chính của nước Hòa Lan và xứ Vlaanderen (ở phía bắc nước…
    635 byte (77 từ) - 17:26, ngày 11 tháng 7 năm 2024
  • về: Nội Tên gọi Nội bắt đầu được dùng làm địa danh ở Việt Nam từ năm Minh Mạng thứ 12 (năm 1831) khi tỉnh Nội được thành lập ở Bắc Thành. Nội…
    5 kB (271 từ) - 09:44, ngày 13 tháng 7 năm 2024
  • IPA: /ˈɡɔl/ gaul /ˈɡɔl/ Tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc -lan và một phần Thụy sĩ. Tên nước Pháp cổ. Người Pháp. "gaul", Hồ Ngọc Đức…
    529 byte (49 từ) - 06:24, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • gốc từ tương tự phân lân Phần Lan Một quốc gia Bắc Âu. Tên chính thức: Cộng hòa Phần Lan. 2004, Cẩm , Bí quyết của chúng tôi: nền kinh tế tri thức,…
    2 kB (222 từ) - 14:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • Thái Lan Quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanma, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam giáp vịnh Thái Lan và Malaysia,…
    745 byte (66 từ) - 12:09, ngày 13 tháng 8 năm 2024
  • Thượng Lan Một xã thuộc huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, Việt Nam. "Thượng Lan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (28 từ) - 03:12, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • VnExpress: Hàng nghìn du khách đã kéo đến ngôi làng nhỏ Szymbark ở miền Bắc Ba Lan để có thể chiêm ngưỡng một ngôi nhà lộn ngược vô cùng độc đáo. Tên quốc…
    1 kB (129 từ) - 01:28, ngày 17 tháng 7 năm 2022
  • Tây Dương, phía nam của Bắc Mỹ; đây là phần phía nam của toàn bộ châu Mỹ. Mỹ Nam (ít dùng) Tiếng Anh: South America Tiếng Lan: Zuid-Amerika gt Tiếng…
    1 kB (125 từ) - 14:43, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Á Một châu lục nằm phần lớn ở bán cầu bắc. Châu Á, Á Châu Tiếng Anh: Asia Tiếng Lan: Azië gt Tiếng Nga: Азия gc (Azija) Tiếng Pháp: Asie gc Á Thuộc…
    870 byte (64 từ) - 04:34, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • nhiều Netherlanders) Một người nào đó, sống ở Vương quốc Lan, nằm ở Tây Bắc châu Âu giáp với Đức và Bỉ; một người Lan. Nederlander Nederland Nederlands Hollander…
    442 byte (47 từ) - 01:28, ngày 12 tháng 11 năm 2017
  • Đông Dương Bán đảo gồm Lào, Cao Miên, Việt Nam và Đông Bắc Thái Lan.…
    235 byte (15 từ) - 14:42, ngày 17 tháng 10 năm 2018
  • Ireland Ái Nhĩ Lan Đảo lớn thứ ba của châu Âu, nằm trong Đại Tây Dương bên cạnh đảo Anh. Một quốc gia cộng hòa nằm trên đảo này, tại phía tây bắc châu Âu. Ai-len…
    591 byte (59 từ) - 10:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bröllop (thể loại Từ tiếng Thụy Điển gốc Bắc Âu cổ)
    tiếng Đan Mạch, bridal trong tiếng Anh, bryllup trong tiếng Na Uy (Bokmål), bruiloft trong tiếng Lan. bröllop gt Lễ cưới. vigsel bröllop, Svensk ordbok…
    750 byte (46 từ) - 15:08, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • Đại Tây Dương Thái Bình Dương Ấn Độ Dương Bắc Băng Dương Nam Băng Dương Tiếng Anh: ocean, sea Tiếng Lan: oceaan gđ Tiếng Nga: океан gđ (okeán) Tiếng…
    988 byte (78 từ) - 06:42, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Сайгон Tiếng Đan Mạch: Saigon Tiếng Do Thái: סייגון Tiếng Đức: Saigon Tiếng Lan: Saigon Tiếng Hindi: साइगॉन (Sā’igon) Tiếng Hy Lạp: Σαϊγκόν (Saïgón) Tiếng…
    2 kB (293 từ) - 17:54, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây…
    3 kB (333 từ) - 06:30, ngày 4 tháng 10 năm 2024
  • Việt có bài viết về: Bắc Băng Dương Âm Hán-Việt của chữ Hán 北冰洋, trong đó: 北 (“phía bắc”), 冰 (“băng”) và 洋 (“đại dương, biển lớn”). Bắc Băng Dương Đại dương…
    6 kB (162 từ) - 06:09, ngày 24 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).