Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • hơi nước Trạng thái dạng khí của nước được sinh ra trong quá trình đun sôi. Bản dịch…
    252 byte (18 từ) - 06:49, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • hiện đại hoá Dạng đặt dấu thanh kiểu mới của hiện đại hóa. Hiện đại hoá đất nước.…
    190 byte (18 từ) - 10:30, ngày 16 tháng 6 năm 2022
  • giảm nhẹ meertje gt) hồ: lượng nước to lớn, bao quanh bởi đất liền plas water, zee, oceaan, vijver meer Dạng cấp so sánh của veel meer (trong câu phủ định)…
    475 byte (51 từ) - 17:24, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Chữ Latinh: buz буз mưa đá. nước đá. буз (buz) nước đá. Biến cách của буз (buz) Dạng sở hữu của буз (buz) Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic…
    496 byte (38 từ) - 03:48, ngày 19 tháng 6 năm 2024
  • regen gđ (không đếm được) mưa: dạng trong sự ngưng đọng của nước regenbui, stortregen, regenachtig, motregen miezer, sneeuw, hagel, ijzel…
    296 byte (21 từ) - 01:49, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • giáng thuỷ Sự rơi của các hạt nước từ mây xuống đất dưới dạng lỏng hoặc rắn.…
    190 byte (17 từ) - 11:50, ngày 15 tháng 7 năm 2023
  • Chuyển tự của парообразный парообразный Ở thể hơi [nước], ở dạng hơi [nước]. парообразное состояние — trạng thái hơi "парообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    341 byte (32 từ) - 20:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nïlbusun. нилбусу (nilbusu) Dạng thay thế của нилбуса (nilbusa, “nước mắt”)…
    150 byte (19 từ) - 04:09, ngày 30 tháng 5 năm 2024
  • tương tự tỉa tía tia Khối chất lỏng có dạng những sợi chỉ, như khi được phun mạnh ra qua một lỗ rất nhỏ. Tia nước. Mắt hằn lên những tia máu. Luồng ánh…
    914 byte (148 từ) - 01:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • maji (thể loại Nước/Tiếng Swahili)
    Xem thêm: mají và Maji maji Dạng rōmaji của まじ. Dạng rōmaji của マジ. Wikipedia tiếng Swahili có bài viết về: maji Từ tiếng Bantu nguyên thuỷ *màjíjɪ̀.…
    553 byte (51 từ) - 09:34, ngày 27 tháng 10 năm 2023
  • thu hoạch bằng cách lấy lá của những loài thực vật thuộc chi Nicotiana. Sản phẩm được làm từ lá của cây thuốc lá, có dạng hình trụ. Hút thuốc lá sẽ gây…
    4 kB (155 từ) - 02:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈɡə.tɜ.ːiɳ/ guttering Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của gutter. guttering Hệ thống thoát nước. "guttering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    330 byte (36 từ) - 15:36, ngày 20 tháng 10 năm 2024
  • Nôm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mèm mem mềm Dễ biến dạng dưới tác dụng của lực cơ học; trái với cứng. Mềm như bún. Chì là kim loại mềm. (Bị…
    2 kB (231 từ) - 07:11, ngày 26 tháng 8 năm 2020
  • bún chả Món ăn của người Hà Nội gồm bún với thịt nướng dạng miếng hoặc băm, ăn kèm với rau sống và nước chấm. Bún chả ngon.…
    293 byte (28 từ) - 10:33, ngày 10 tháng 8 năm 2024
  • Các chữ Hán có phiên âm thành “dương” 炀: dượng, dương, dạng 徉: dương 芈: dương, nhị, mị, mỵ 洋: dương 羊: tường, dương 瘍: dương 𩋬: dương 禓: thương, tự, dương…
    4 kB (451 từ) - 02:32, ngày 15 tháng 8 năm 2018
  • gốc từ tương tự Dẳng dáng đang đáng đằng đắng dạng dang đảng đăng đẳng dâng (Mực nước) Tăng lên cao. Nước sông dâng to. Căm thù dâng lên trong lòng. Đưa…
    1.016 byte (146 từ) - 13:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 越南 Dạng chữ Hán của Việt Nam. Vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 越南. 越(いつ)南(なん) (Itsunan)  Việt Nam Đồng nghĩa: ベトナム (Betonamu), 安南 (Annan) Bính âm:…
    577 byte (40 từ) - 15:30, ngày 5 tháng 10 năm 2024
  • placement of second-position subject clitics in Alsea (2011) IPA(ghi chú): [ˈkɪlu] kilu Dạng dat./locative số ít của kilo kilu Dạng acc. số ít của kila…
    620 byte (52 từ) - 03:46, ngày 7 tháng 11 năm 2024
  • và bị dội nước vào mặt, làm ngạt thở và hít nước vào phổi, gây ra cảm giác tương tự khi bị ngạt nước và sắp sửa chết đuối. waterboarding Dạng phân từ hiện…
    425 byte (61 từ) - 12:13, ngày 20 tháng 6 năm 2024
  • IPA(ghi chú): /ˈflʌʃɪŋ/ flushing Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của flush. flushing Sự rửa bằng tia nước. Sự nhuộm màu đỏ máu. lungfish…
    386 byte (43 từ) - 16:38, ngày 2 tháng 11 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).