Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • học khu Khu vực để tập luyện quân sự. Tiếng Anh: military camp…
    202 byte (13 từ) - 03:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thành “khu” 𨄅: khu 嶇: khu 軀: khu 㠊: khu 眍: khu 岖: khu 貙: khu, sơ 瞘: khu 墟: khư, khu, lư, hư 抠: khu 袧: khu 袪: khư, khu 躯: khu 馳: khu, trì 殴: ẩu, khu, ấu…
    3 kB (338 từ) - 08:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tœʁ/ (Toán học) Hình quạt. Khu, khu vực, lĩnh vực. Secteur économique — khu vực kinh tế (Giao thông) Hạt. Chef de secteur — trưởng hạt (Điện học) Mạng điện…
    568 byte (49 từ) - 16:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈsɛk.tɜː/ sector /ˈsɛk.tɜː/ (Toán học) Hình quạt. (Quân sự) Quân khu. Khu vực. the state sector of economy — khu vực kinh tế nhà nước "sector", Hồ Ngọc…
    388 byte (41 từ) - 16:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (земли) lô đất, khu đất, mảnh đất, khoảnh đất, khu vực, khu, mảnh, khoảnh, vạt, thửa, đám, chân. строительный участок — khu vực kiến thiết, khu xây dựng участок…
    1 kB (114 từ) - 05:58, ngày 11 tháng 4 năm 2019
  • gđ (местность) vùng, khu, miền, hạt, khu vực. промышленный район — vùng (khu, miền) công nghiệp земледельческий район — vùng (khu, miền) nông nghiệp южныу…
    1 kB (109 từ) - 23:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • мат. — hình quạt (участок) khu, khu vực, địa phận. южный сектор стадиона — khu nam của sân vận động сектор обстрела — khu vực trong tầm súng (учреждения)…
    752 byte (66 từ) - 00:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • региональный региональный (Thuộc về) Khu vực. региональное соглашение — hiệp nghị khu vực региональный пакт — hiệp ước khu vực "региональный", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    401 byte (35 từ) - 00:00, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • d’information de vol — khu vực thông tin bay Régions militaires — khu quân sự Région autonome — khu tự trị Lĩnh vực, khu vực. Les hautes régions de la…
    1 kB (99 từ) - 14:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • một địa điểm hay khu vực, và những quan hệ với địa điểm hay khu vực khác. Môn học về các đặc điểm và quan hệ này. môn học địa lý học các đặc điểm Tiếng…
    2 kB (171 từ) - 12:07, ngày 16 tháng 7 năm 2017
  • зона зона gc Khu vực, khu, vùng, miền, đới. пограничная зона — vùng biên giới экваториальная зона — đới xích đạo военная зона — chiến khu зона военных…
    667 byte (54 từ) - 16:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • радиус gđ мат. — bán kính перен. — phạm vi khu vực, tầm действия — phạm vi (khu vực, bán kính) hoạt động, khu vực (phạm vi) tác dụng "радиус", Hồ Ngọc Đức…
    394 byte (44 từ) - 23:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của зональный зональный (Thuộc về) Khu vực, khu, vùng, miền, đới. зональное совещание — hội nghị khu vực "зональный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    346 byte (33 từ) - 16:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • về) Khu vực. участковая избирательная комиссия — ủy ban bầu cử khu vực в знач. сущ. м (thông tục) — (милиционер) công an viên phụ trách khu vực "участковый"…
    453 byte (46 từ) - 02:44, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • работ) khu vực, khoảnh, khu, bệ. спортивная площадка — bãi thể thao теннисная — площадка — sân quần vợt штрафная площадка — спорт. — khu cấm địa, khu phạt…
    974 byte (77 từ) - 21:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • wənt.si/ Các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử). Khu vực bầu cử. (Thực vật học) Khách hàng. một nhóm người có những mối quan tâm hay…
    515 byte (63 từ) - 06:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • modern sector (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈsɛk.tɜː/ modern sector / ˈsɛk.tɜː/ (Kinh tế học) Khu vực hiện đại. "modern sector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    291 byte (29 từ) - 20:48, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • окружной (Thuộc về) Khu vực, địa hạt, khu. окружная избирательная комиссия — ủy ban bầu khu vực окружной центр — trung tâm của khu, lỵ sở (окружающий)…
    673 byte (64 từ) - 20:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • regional economics (thể loại Kinh tế học)
    ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/ regional economics / ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/ (Kinh tế học) Kinh tế học khu vực. "regional economics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    323 byte (34 từ) - 12:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • focalise Tụ vào tiêu điểm. (Y học) Hạn chế vào một khu vực. "focalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    216 byte (27 từ) - 19:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).