Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ushanka (thể loại Từ tiếng Anh gốc Nga)
    /uːˈʃɑːŋkə/ (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /uˈʃɑŋkə/ Tách âm: ushan‧ka ushanka (số nhiều ushankas) Một loại mũ lông truyền thống của người Nga có vành che…
    1 kB (102 từ) - 18:04, ngày 30 tháng 5 năm 2024
  • man (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    tiếng Nga муж (muž), tiếng Phạn मानुषः (mānuṣ). ngoại động từ Từ tiếng Anh trung đại mannen, từ tiếng Anh cổ mannian, từ ġemannian (“cung cấp người; đóng…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • tuệ Tiếng Anh: to remember, to recall Tiếng Hà Lan: zich herinneren Tiếng Nga: вспоминать (vspominát’) (chưa hoàn thành), вспомнить (vspómnit’) (hoàn thành)…
    2 kB (320 từ) - 17:35, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • hay nhóm người có chung lợi ích. đồng Minh: là phe bao gồm các nước như Mỹ, Anh, Pháp, Nga v.v trong Đệ nhị thế chiến. đồng môn: Những người cùng học…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • me (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    cách viết hoặc gốc từ tương tự mễ mê mé mẻ mè mệ mề mẹ mẽ Mè mế me (Cũ, địa phương) Mẹ theo phương ngữ Hà Nội thời Pháp thuộc. Người đàn bà Việt Nam…
    11 kB (1.041 từ) - 12:53, ngày 16 tháng 12 năm 2024
  • ~보다 (~boda) Tiếng Bồ Đào Nha: que, do que Tiếng Rumani: ca, decat Tiếng Nga: чем (čem) Tiếng Tây Ban Nha: que Tiếng Thụy Điển: än Tiếng Telugu: కంటె…
    4 kB (491 từ) - 10:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • Anh hết tiền!”, trong bau.vn‎[1], bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2023: Nàng thích chành chọe với người lớn, đòi gặm đùi, cánh, đầu, xương ức và…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) hung nấu. Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga - Khoa Ngữ văn, ĐHSP – Đại học Thái Nguyên (2012). Bước đầu tìm hiểu phương…
    6 kB (837 từ) - 08:50, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • Ngày của Mẹ (thể loại Từ tiếng Việt gốc Anh)
    Người Mỹ chi 23 tỷ USD cho Ngày của Mẹ?”, trong VTV.vn: Khảo sát cũng chỉ ra xu hướng mua sắm trực tuyến trong Ngày của Mẹ tăng lên khi 32,4% người được…
    2 kB (127 từ) - 16:31, ngày 9 tháng 6 năm 2023
  • apple (thể loại Từ lóng có vần điệu của người Luân Đôn)
    tiếng Litva óbuolỹs, tiếng Nga я́блоко (jábloko), cũng có thể liên quan đến tiếng Hy Lạp cổ ἄμπελος (ámpelos, “nho”)). (RP, Anh Mỹ thông dụng) enPR: ăpʹ(ə)l…
    16 kB (1.478 từ) - 17:51, ngày 29 tháng 5 năm 2024