Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Người thời Xuân Thu Chiến Quốc”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- 天 (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)gđ 天 (thuộc) Thời, (thuộc) vũ trụ. 天罰 – hình phạt của chúa trời (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do con người tạo ra (người Trung Quốc cổ quan niệm…2 kB (285 từ) - 09:31, ngày 9 tháng 6 năm 2024
- Wade–Giles: han4 漢 Sông Hán. Người Hán. Tiếng Trung Quốc. 漢字 - chữ Hán sông Hán Tiếng Anh: Han Tiếng Tây Ban Nha: Han người Hán Tiếng Anh: Chinese, Han…1 kB (127 từ) - 13:08, ngày 10 tháng 4 năm 2023
- chữ 人 (tiếng Anh) 人 Người. Nhân loại, loài người. 人用两条腿走路 — Loài người đi bằng hai chân. Nhân vật, ai đó, kẻ, người nào đó. người Tiếng Anh: man, people…2 kB (175 từ) - 23:32, ngày 17 tháng 8 năm 2021
- một người ("người" được viết trong chữ Hán là 人), với cánh tay dang rộng, thể hiện sự rộng lớn. Chữ này ngược nghĩa với 小 (tiểu) thể hiện người (人) với…1 kB (128 từ) - 00:48, ngày 7 tháng 9 năm 2021
- 黑 (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)quốc gia). Giễu cợt; chế nhạo. (Máy tính) Hack. (Thông tục) Phỉ báng; bôi nhọ. 黑 Chiều tối; buổi tối. Người phỉ báng, bôi nhọ. (Nghĩa mở rộng) Người ghét;…3 kB (726 từ) - 12:48, ngày 8 tháng 4 năm 2023
- trong bốn thanh điệu của tiếng Hán cổ). 平上去入 — bình, thướng, khứ, nhập (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) 上 (うえ) Trên. Phía trước. Chúa, người ra lệnh.…1 kB (150 từ) - 00:12, ngày 15 tháng 8 năm 2021
- (Zhengzhang, 2003) Chữ Latinh: Bính âm: wáng (wang2) Wade-Giles: wang2 王 vua, chúa, người cai trị. 王 thuộc về hoàng gia. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…837 byte (80 từ) - 08:08, ngày 30 tháng 12 năm 2021
- indeed Tiếng Pháp: oui Tiếng Tây Ban Nha: sí 是 Thì, là. 我是台灣人 – tôi là người Đài Loan 一是 – một là, hoặc là Tiếng Anh: to be Tiếng Pháp: être Tiếng Tây…1 kB (150 từ) - 06:47, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- Latinh Phiên âm Hán-Việt: ngọc, túc Bính âm: yù (yu4) Ngọc Ngọc. đá báu. Túc Người thợ ngọc. đẹp ngọc diện 玉面 (mặt đẹp như ngọc) ngon tôn quý ngọc thể 玉體 (mình…867 byte (121 từ) - 06:17, ngày 28 tháng 9 năm 2021
- 赤 (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)mẫu:overline [àkáꜜ] 赤(あか) (aka) Đỏ (color). Cộng sản, chủ nghĩa xã hội. Một người cộng sản. 赤(あか)い (akai): đỏ (tính từ) 赤(あか)子(ご) (akago) 赤(あか)字(じ) (akaji)…5 kB (1.182 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 10 năm 2023