Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)
    gđ 天 (thuộc) Thời, (thuộc) vũ trụ. 天罰 – hình phạt của chúa trời (thuộc) Tự nhiên, thiên nhiên, không do con người tạo ra (người Trung Quốc cổ quan niệm…
    2 kB (285 từ) - 09:31, ngày 9 tháng 6 năm 2024
  • Wade–Giles: han4 漢 Sông Hán. Người Hán. Tiếng Trung Quốc. 漢字 - chữ Hán sông Hán Tiếng Anh: Han Tiếng Tây Ban Nha: Han người Hán Tiếng Anh: Chinese, Han…
    1 kB (127 từ) - 13:08, ngày 10 tháng 4 năm 2023
  • chữ 人 (tiếng Anh) 人 Người. Nhân loại, loài người. 人用两条腿走路 — Loài người đi bằng hai chân. Nhân vật, ai đó, kẻ, người nào đó. người Tiếng Anh: man, people…
    2 kB (175 từ) - 23:32, ngày 17 tháng 8 năm 2021
  • một người ("người" được viết trong chữ Hán là 人), với cánh tay dang rộng, thể hiện sự rộng lớn. Chữ này ngược nghĩa với 小 (tiểu) thể hiện người (人) với…
    1 kB (128 từ) - 00:48, ngày 7 tháng 9 năm 2021
  • (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)
    quốc gia). Giễu cợt; chế nhạo. (Máy tính) Hack. (Thông tục) Phỉ báng; bôi nhọ. 黑 Chiều tối; buổi tối. Người phỉ báng, bôi nhọ. (Nghĩa mở rộng) Người ghét;…
    3 kB (726 từ) - 12:48, ngày 8 tháng 4 năm 2023
  • trong bốn thanh điệu của tiếng Hán cổ). 平上去入 — bình, thướng, khứ, nhập (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) 上 (うえ) Trên. Phía trước. Chúa, người ra lệnh.…
    1 kB (150 từ) - 00:12, ngày 15 tháng 8 năm 2021
  • (Zhengzhang, 2003)  Chữ Latinh: Bính âm: wáng (wang2) Wade-Giles: wang2 王 vua, chúa, người cai trị. 王 thuộc về hoàng gia. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    837 byte (80 từ) - 08:08, ngày 30 tháng 12 năm 2021
  • indeed Tiếng Pháp: oui Tiếng Tây Ban Nha: sí 是 Thì, là. 我是台灣人 – tôi là người Đài Loan 一是 – một là, hoặc là Tiếng Anh: to be Tiếng Pháp: être Tiếng Tây…
    1 kB (150 từ) - 06:47, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Latinh Phiên âm Hán-Việt: ngọc, túc Bính âm: yù (yu4) Ngọc Ngọc. đá báu. Túc Người thợ ngọc. đẹp ngọc diện 玉面 (mặt đẹp như ngọc) ngon tôn quý ngọc thể 玉體 (mình…
    867 byte (121 từ) - 06:17, ngày 28 tháng 9 năm 2021
  • (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)
    mẫu:overline [àkáꜜ] 赤(あか) (aka)  Đỏ (color). Cộng sản, chủ nghĩa xã hội. Một người cộng sản. 赤(あか)い (akai): đỏ (tính từ) 赤(あか)子(ご) (akago) 赤(あか)字(じ) (akaji)…
    5 kB (1.182 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 10 năm 2023