Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở. a scholastic education — giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở Kinh viện…
    903 byte (88 từ) - 07:04, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • unbooked Không đăng ký. Không đặt trước. Mù chữ; kém giáo dục. Không có sách. "unbooked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (29 từ) - 05:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • i.si.te/ Tính không tôn giáo. La laicité de l’enseignement — tính không tôn giáo của nền giáo dục Chính sách biệt lập tôn giáo (không để tham gia chính…
    557 byte (53 từ) - 09:55, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chương IV, trong Tin học dành cho trung học cơ sở, tập 1, Nhà xuất bản Giáo dục, xuất bản 2019, →ISBN, tr. 102: Mở bảng chọn File và quan sát các lệnh…
    710 byte (67 từ) - 07:49, ngày 31 tháng 8 năm 2021
  • hành, áp dụng. введение всеобщего обучения — sự thi hành (áp dụng) chế độ giáo dục phổ thông (ввоная часть) [phần] mở đầu, nhập đề, mào đầu, khái luận, dẫn…
    858 byte (81 từ) - 12:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • báo cáo, sách báo, tranh ảnh, truyền đơn, phát thanh, chiếu bóng, để phổ biến trong quần chúng những kiến thức, những tư tưởng nhằm giáo dục chính trị…
    752 byte (81 từ) - 09:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • văn thêm phong phú mạnh mẽ (Từ cũ, nghĩa cũ) Giáo dục. Il a été nourri aux lettres — anh ấy được giáo dục về văn chương nourrir un serpent dans son sein…
    1 kB (142 từ) - 18:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • định kinh độ và vĩ độ của một điểm. Kinh viện:Mang tính chất sách vở, thuộc về giáo dục Mãn kinh: Chỉ mức tuổi của phụ nữ khi họ không còn khả năng sinh…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bạn biết tên đầy đủ của Bài ca truyền bá chữ quốc ngữ, thêm nó vào danh sách này. ) Điểm nhỏ ở cuối một câu đã lọn nghĩa. Anh ta viết một trang mà không…
    2 kB (328 từ) - 12:37, ngày 28 tháng 1 năm 2023
  • bibliotek (thể loại Sách/Tiếng Đan Mạch)
    tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 Wikipedia tiếng…
    3 kB (367 từ) - 18:34, ngày 6 tháng 4 năm 2024
  • ban, bộ. board of directors — ban giám đốc the board of education — bộ giáo dục Boong tàu, mạn thuyền. on board — trên tàu thuỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trên…
    2 kB (283 từ) - 10:15, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • là một ngôn ngữ chính thức của giáo dục – và vì vậy, trong luyện tập, trong hầu hết các tầng lớp xã hội (ngoại trừ Giáo hội và luật pháp). Katharevousa…
    2 kB (298 từ) - 13:53, ngày 1 tháng 6 năm 2024
  • oneself: Gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục, thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt. the great account: (Tôn giáo) Ngày tận thế. to hand in one's accounts:…
    7 kB (851 từ) - 06:40, ngày 1 tháng 4 năm 2024
  • mang lên, đưa ra. Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ. to be brought up in the spirit of communism: Được giáo dục theo tinh thần cộng sản. Làm ngừng…
    5 kB (702 từ) - 09:34, ngày 18 tháng 10 năm 2021
  • nói will để nhấn mạnh. school ngoại động từ /ˈskuːl/ Cho đi học; dạy dỗ giáo dục. Rèn luyện cho vào khuôn phép. to school one's temper — rèn luyện tính…
    3 kB (392 từ) - 14:52, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • a
    Latinh ante). (Ngôn ngữ học) Tích cực, hoạt động (active). (Ngôn ngữ học; giáo dục) Tính từ (adjective). IPA: /ˈaː/ Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *aiwi-…
    29 kB (3.337 từ) - 13:13, ngày 24 tháng 6 năm 2024
  • (Mat 1:1) Chữ in hoa Ŏ Sách Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v Website ▲ MATHIƠ…
    6 kB (615 từ) - 03:45, ngày 22 tháng 6 năm 2024
  • A (thể loại Giáo dục/Tiếng Anh)
    cup. Kích thước cúp ngực tiêu chuẩn duy nhất nhỏ hơn cốc A là cốc AA. (giáo dục) Điểm bằng chữ cái cao nhất được chỉ định (không tính điểm cộng và điểm…
    36 kB (5.758 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • mang lên, đưa ra. Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ. to be brought up in the spirit of communism: Được giáo dục theo tinh thần cộng sản. Làm ngừng…
    5 kB (680 từ) - 00:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ngựa vào xe to put a new handle to a knife — tra cán mới vào con dao (Thể dục, thể thao) Ném, đẩy (tạ). Cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống). to…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).