Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Sản phẩm động vật”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- mỡ động vật mỡ động vật Sản phẩm thu được từ mỡ sữa và các tế bào mỡ (mỡ dưới da, mỡ lá, mỡ bám ở phủ tạng, vv.) ở động vật sau khi giết mổ. Sản phẩm động…676 byte (47 từ) - 08:12, ngày 24 tháng 9 năm 2021
- Hán-Việt của chữ Hán 產品. sản phẩm Vật làm ra do sức lao động của con người hoặc bằng máy móc. Cần phát triển sản xuất các loại sản phẩm xuất khẩu (Tố Hữu) Tiếng…395 byte (54 từ) - 10:44, ngày 18 tháng 11 năm 2024
- lacto-vegetarianism Chế độ ăn chay cho phép ăn một số sản phẩm động vật (sữa, pho mát, và đôi khi cả trứng nữa). "lacto-vegetarianism", Hồ Ngọc Đức, Dự…275 byte (39 từ) - 22:36, ngày 30 tháng 6 năm 2007
- lao động Hoạt động có mục đích của con người nhằm tạo ra các loại sản phẩm vật chất và tinh thần cho xã hội. Lao động chân tay. Lao động nghệ thuật. Sức…1 kB (144 từ) - 09:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Chữ Latinh: küwre کڤرا sản phẩm của sự thối rữa/phân hủy thịt động vật.…197 byte (15 từ) - 14:12, ngày 19 tháng 9 năm 2022
- dịch hại Chủng loài hay dạng sinh học thực vật, động vật hoặc vi sinh vật nào gây hại cho thực vật hoặc sản phẩm thực vật.…266 byte (27 từ) - 07:00, ngày 23 tháng 4 năm 2023
- thuốc lá (thể loại Thực vật)Solanaceae. (Nông phẩm) Một sản phẩm nông nghiệp thu hoạch bằng cách lấy lá của những loài thực vật thuộc chi Nicotiana. Sản phẩm được làm từ lá của cây thuốc…4 kB (155 từ) - 02:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- gia công (thể loại Động từ)xuất) Làm thuê cho bên có nguyên vật liệu, nhận nguyên vật liệu để làm ra sản phẩm theo yêu cầu (một hình thức tổ chức sản xuất). Làm gia công một số mặt…1 kB (152 từ) - 22:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Mức quy định về lao động, thời gian, vật liệu v.v. để hoàn thành một công việc hay một lượng sản phẩm Nâng cao định mức lao động Hoàn thành vượt định…380 byte (36 từ) - 04:57, ngày 22 tháng 1 năm 2020
- nghiệp Lĩnh vực sản xuất hàng hóa vật chất mà sản phẩm được "chế tạo, chế biến, chế tác, chế phẩm" cho nhu cầu tiêu dùng hoặc phục vụ hoạt động kinh doanh…1 kB (183 từ) - 12:43, ngày 8 tháng 12 năm 2022
- nguyên liệu Vật tự nhiên chưa qua một sự chế biến nào và cần được lao động, máy móc, kỹ thuật biến hóa mới thành sản phẩm. Bông, than, tre, mía... là…387 byte (50 từ) - 06:52, ngày 10 tháng 1 năm 2022
- trưng bày (thể loại Động từ)người xem để tuyên truyền, giới thiệu. Phòng trưng bày hiện vật. Trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới. "trưng bày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…328 byte (43 từ) - 13:00, ngày 26 tháng 11 năm 2024
- chế tạo (thể loại Động từ)Chế: làm ra; tạo: làm thành vật phẩm chế tạo Sử dụng nguyên vật liệu tạo ra sản phẩm máy móc hoặc linh kiện máy móc. chế tạo linh kiện bán dẫn hãng chế…723 byte (91 từ) - 04:01, ngày 24 tháng 5 năm 2022
- bảo hộ (thể loại Động từ)ngoại quốc nhập khẩu, nhằm bảo vệ sản phẩm trong nước Phải có thuế quan bảo hộ đối với những sản phẩm mà các nhà máy ta sản xuất. "bảo hộ", Hồ Ngọc Đức, Dự…1 kB (188 từ) - 01:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp). thủ công Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay để rèn luyện kỹ năng lao động. Tiếng Anh: handicraft…972 byte (100 từ) - 01:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- cung cấp (thể loại Động từ)cấp nguyên liệu cho công nghiệp. Phân phối vật phẩm tiêu dùng theo tiêu chuẩn định lượng (trong tình hình sản xuất không đủ thỏa mãn yêu cầu của người tiêu…702 byte (65 từ) - 01:50, ngày 9 tháng 9 năm 2024
- Người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ). vegan /ˈvi.ɡən/ Ăn chay. "vegan", Hồ Ngọc Đức, Dự…436 byte (47 từ) - 07:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- produce (thể loại Ngoại động từ)produce /'prə.duːs/ Sản lượng. Sản vật, sản phẩm. agricultural (farm) produce — nông sản Kết quả. the produce of labour — kết quả lao động the produce of efforts…1 kB (176 từ) - 02:09, ngày 13 tháng 5 năm 2022
- nhập khẩu, xuất khẩu, lưu giữ và vận chuyển các sinh vật biến đổi gen; sản phẩm, hàng hoá có nguồn gốc từ sinh vật biến đổi gen. Tiếng Anh: biosecurity…603 byte (75 từ) - 02:23, ngày 3 tháng 10 năm 2021
- recycle (thể loại Nội động từ)recycle nội động từ /ˌri.ˈsɑɪ.kəl/ Tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại). Phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên). recycle Cách chia động từ cổ. Thường…422 byte (73 từ) - 11:43, ngày 10 tháng 5 năm 2017