выведение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

выведение gt

  1. (исключение) [sự] đưa ra, đuổi ra, loại ra, khai trừ.
  2. (из какого-л. состояния, положения) [sự] đưa ra.
  3. (формулы, заключения) [sự] rút ra, chứng minh.
  4. (высищивание - птенцов) [sự] ấp nở.
  5. (выращивание) [sự] gây.
  6. (искорение, уничтожение) [sự] trừ, diệt, tẩy, diệt trừ, tẩy trừ, trừ tiệt, tẩy sạch.

Tham khảo[sửa]