космогония

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

космогония gc

  1. Tinh nguyên học, môn học nguồn gốc vũ trụ, vũ trụ khai tịch luận.

Tham khảo[sửa]