малоразвитый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của малоразвитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malorázvityj |
khoa học | malorazvityj |
Anh | malorazvity |
Đức | maloraswity |
Việt | maloradvity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
малоразвитый
- (физически) chưa trưởng thành, còn non nớt, kém nở nang, không khỏe, chưa lớn.
- (недостаточно развитый) kém phát triển, chậm phát triển.
- (недостаточно образованный) thiếu học, kém tri thức, kém hiểu biết.
Tham khảo[sửa]
- "малоразвитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)