снести

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

снести Hoàn thành

  1. Xem сносить
  2. (отнести куда-л. и. ) mang... đi, đem... đi
  3. (руками тж. ) xách... đi, khuân... đi, bưng... đi
  4. (на руках) bồng... đi, bế... đi, ẵm... đi
  5. (на прече) vác... đi
  6. (на коромысле) gánh... đi, khiêng... đi, quẩy... đi
  7. (на спине) cõng... đi, địu... đi
  8. (на голове) đội đi.
  9. (в одно место) dồn... vào một chỗ, thu... vào một chỗ.
  10. .
    снести яйца — đẻ trứng

Tham khảo[sửa]