พ
Chữ Thái[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
Mô tả[sửa]
พ (ph)
- Chữ thứ 30 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ pho phan (cái khay kiểu Thái).
Tiếng Akha[sửa]
Latinh | B b |
---|---|
Miến | ဗ |
Thái | พ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (cần chuyển tự) (ba)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Akha.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Bắc Thái[sửa]
Lanna | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 30 viết bằng chữ Thái tiếng Bắc Thái.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Wycliffe Thai Foundation and Wycliffe Bible Translators, Inc. (2017), พระคริสตธรรมคัมภีร ภาคพันธสัญญาใหม, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bắc Thái)
Tiếng Bisu[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (ph)
- Chữ cái thứ 18 viết bằng chữ Thái tiếng Bisu.
- อางเม้ง นี้อือ ย่า พระเยซูคริสต์ ก่าซ้าด อางฮื่อ มาง อางฮู่ อางพี่ อือ อางเม้ง ย่าง เป. พระเยซู ย่า ก่าซ้าด ดาวิด ก้อง อางเจ้อ ซื้บลือ ชี แน ก่าซ้าด ดาวิด ย่า อับราฮัม ก้อง อางเจ้อ ซื้บลือ ชี.
- Gia phổ Đức Chúa Jêsus Christ, con cháu Đa-vít và con cháu Áp-ra-ham. (Ma-thi-ơ 1:1)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Bisu) ก, ข, ฃ, ง, จ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฑ, ฒ, ด, ต, ธ, น, บ, ป, พ, ม, ย, ล, ว, อ, ฮ, ฮม, ฮน, ฮญ, ฮง, ฮล, ฮย
Tham khảo[sửa]
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2015), จี่วีดม้าม้า พระคัมภีร์ อางซื่อ บี่ซู่ ต่าง, มัทธิว 1 (bằng tiếng Bisu)
Tiếng Bru[sửa]
Latinh | Ph ph |
---|---|
Lào | ພ |
Thái | พ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Bru.
- พาง ― phang ― nứt
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Bru) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 465
Tiếng Isan[sửa]
Thái | พ |
---|---|
Lanna | ᨽ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (cần chuyển tự) (ph/p)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Isan.
- พู ― pu ― núi
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Isan) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Aakanee (2018) Isaan—English Dictionary / อีสาน—อังกฤษ
Tiếng Khmer Surin[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (cần chuyển tự) (ph)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Khmer Surin) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต ด, ท, น, บ, ป บ, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Thongluang Boonprom (1994) Thai-Northern Khmer-Cambodian-English Dictionary [พจนานุกรม ภาษาไทย-เขมรถิ่นไทย-เขมรกัมพูขา-อังฦษ]
Tiếng Kuy[sửa]
Thái | พ |
---|---|
Khmer | ភ |
Lào | ຜ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (ph)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Thái tiếng Kuy.
Xem thêm[sửa]
Tiếng Lawa Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Đông.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Lawa Tây[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Thái tiếng Lawa Tây.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Lự[sửa]
Tày Lự | ᦘ (ph) |
---|---|
Thái | พ |
Lanna | ᨽ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (ph)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Lự) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Nyah Kur[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (ph)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, ฮง, ฮน, ฮม, ฮร, ฮล, ฮว
Tham khảo[sửa]
- Theraphan L. Thongkum (1984) Nyah Kur (Chao Bon)-Thai-English Dictionary, Chulalongkorn University Printing House, →ISBN
Tiếng Pali[sửa]
Chữ viết khác[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (ba)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pali) ก (ka), ข (kha), ค (ga), ฆ (gha), ง (ṅa), จ (ca), ฉ (cha), ช (ja), ฌ (jha), ญ (ña), ฏ (ṭa), ฐ (ṭha), ฑ (ḍa), ฒ (ḍha), ณ (ṇa), ต (ta), ถ (tha), ท (da), ธ (dha), น (na), ป (pa), ผ (pha), พ (ba), ภ (bha), ม (ma), ย (ya), ร (ra), ล (la), ว (va), ส (sa), ห (ha), ฬ (ḷa), ฬฺห (ḷha)
Tiếng Phạn[sửa]
Chữ viết khác[sửa]
- ব (Chữ Assamese)
- ᬩ (Chữ Balinese)
- ব (Chữ Bengali)
- 𑰤 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀩 (Chữ Brahmi)
- ဗ (Chữ Burmese)
- ब (Chữ Devanagari)
- બ (Chữ Gujarati)
- ਬ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌬 (Chữ Grantha)
- ꦧ (Chữ Javanese)
- ಬ (Chữ Kannada)
- ព (Chữ Khmer)
- ພ (Chữ Lao)
- ബ (Chữ Malayalam)
- ᠪᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘤 (Chữ Modi)
- ᠪᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑧄 (Chữ Nandinagari)
- 𑐧 (Chữ Newa)
- ବ (Chữ Odia)
- ꢨ (Chữ Saurashtra)
- 𑆧 (Chữ Sharada)
- 𑖤 (Chữ Siddham)
- බ (Chữ Sinhalese)
- 𑩲 (Chữ Soyombo)
- బ (Chữ Telugu)
- བ (Chữ Tibetan)
- 𑒥 (Chữ Tirhuta)
- 𑨠 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (ba)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Phạn) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Sanskrit Bible (2023), สตฺยเวท:ฯ, มถิ: 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Phu Thái[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
Tiếng Pwo Bắc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 17 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Bắc.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pwo Bắc) Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Thailand Bible Society (2023), Northern Pwo Karen Thai Bible, ทอคางไท้ะ 1 (bằng tiếng Pwo Bắc)
Tiếng Pwo Đông[sửa]
Miến | ဖ |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (pha)
- Chữ cái thứ 17 viết bằng chữ Thái tiếng Pwo Đông.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Thái tiếng Pwo Đông) ก, ค, ฆ, ง, จ, ช, ซ, ซย, ณ, ด, ต, ท, น, นย, บ, ป, พ, ฟ, ม, ย, ร, ล, ว, อ, ฮ, า
Tiếng Saek[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Saek.
- เพ๊ ― bè (nứa)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Saek) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Tay Dọ[sửa]
Việt | Ph ph |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (cần chuyển tự) (ph)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Tay Dọ) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Thái[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Thai" lang="th">พ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Thai">พ</span>” bên trên.
Cách phát âm[sửa]
Chính tả | พ b | ||
Âm vị | พอ b ɒ | พอ พาน b ɒ b ā n | |
Chuyển tự | Paiboon | pɔɔ | pɔɔ paan |
Viện Hoàng gia | pho | pho phan | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /pʰɔː˧/(V) | /pʰɔː˧.pʰaːn˧/(V) | |
Từ đồng âm | |||
Âm thanh |
Chữ cái[sửa]
พ (pɔɔ)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tham khảo[sửa]
- Từ điển Thái Việt
- Jean Baptiste Pallegoix, Jean Luis Vey, William J. Gedney (1896) Sariphot phāsā Thai/Dictionnaire Siamois Franc̜ais Anglais/Siamese French English dictionary, Bangkok: Imprimerie de la Mission Catholique, tr. 646
Tiếng Thavưng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
พ (cần chuyển tự) (ph)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Thái tiếng Thavưng) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด, ต, ถ, ท, น, บ, ธ, ป, ผ, ฝ, พ, ฟ, ภ, ม, ย, ร, ล, ว, ศ, ษ, ส, ห, ฬ, อ, ฮ
Tiếng Ưu Miền[sửa]
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ Thái tiếng Ưu Miền.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien Thai, ทิน เต่ย โต้ว 4 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Thái)
- Thailand Bible Society (2023), Iu-Mien New, Tin Deic Douh 4 (bằng tiếng Ưu Miền chữ Latinh)
- Mục từ chữ Thái
- Khối ký tự Thai
- Ký tự chữ viết Thai
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Mục từ tiếng Bisu
- Mục từ tiếng Bisu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bisu
- tiếng Bisu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bisu có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Mục từ Eastern Bru
- Chữ cái Eastern Bru
- Từ Eastern Bru yêu cầu chuyển tự
- Eastern Bru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết Eastern Bru có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Isan
- tiếng Isan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Isan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Isan
- Từ tiếng Isan yêu cầu chuyển tự
- tiếng Isan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Isan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Isan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khmer Surin
- Mục từ tiếng Khmer Surin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khmer Surin
- Từ tiếng Khmer Surin yêu cầu chuyển tự
- tiếng Khmer Surin entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khmer Surin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khmer Surin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kuy
- Kuy terms in nonstandard scripts
- Mục từ Kuy có cách phát âm IPA
- Mục từ Kuy
- Chữ cái Kuy
- Kuy entries with incorrect language header
- Liên kết Kuy có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lawa Đông
- Mục từ tiếng Lawa Tây
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lự
- tiếng Lự terms in nonstandard scripts
- tiếng Lự entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lự có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nyah Kur
- Mục từ tiếng Nyah Kur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nyah Kur
- tiếng Nyah Kur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nyah Kur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phu Thái
- Mục từ tiếng Pwo Bắc
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Saek
- Mục từ tiếng Saek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saek
- Từ tiếng Saek yêu cầu chuyển tự
- tiếng Saek entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Saek có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Saek có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ tiếng Tay Dọ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tay Dọ
- Từ tiếng Tay Dọ yêu cầu chuyển tự
- tiếng Tay Dọ entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Tay Dọ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái
- tiếng Thái links with redundant alt parameters
- Vần tiếng Thái/ɔː
- Vần tiếng Thái/aːn
- Mục từ tiếng Thái có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Thái có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Thái
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thái có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thavưng
- Mục từ tiếng Thavưng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thavưng
- Từ tiếng Thavưng yêu cầu chuyển tự
- tiếng Thavưng entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thavưng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Thavưng có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ưu Miền