兵
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兵 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: bīng (bing1), jī (ji1)
- Wade–Giles: ping1, chi1
Âm thanh (nam giới) (tập tin)
Danh từ
[sửa]兵
Từ ghép
[sửa]Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兵 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˧ ɓḭ̈ʔŋ˨˩ ɓïŋ˧˧ ɓï̤ŋ˨˩ ɓəjŋ˧˧ | ɓan˧˥ ɓḭ̈n˨˨ ɓïn˧˥ ɓïn˧˧ ɓen˧˥ | ɓan˧˧ ɓɨn˨˩˨ ɓɨn˧˧ ɓɨn˨˩ ɓəːn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˧˥ ɓïŋ˨˨ ɓïŋ˧˥ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥ | ɓajŋ˧˥ ɓḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˧˥ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥ | ɓajŋ˧˥˧ ɓḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥˧ |