Mảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːŋ˧˩˧maːŋ˧˩˨maːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːŋ˧˩ma̰ːʔŋ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Mảng

  1. Người Mảng, một dân tộc thiểu sốbắc Việt Namnam Trung Quốc.
  2. Tiếng Mảng, ngôn ngữ của người Mảng.