apologize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

Nội động từ[sửa]

apologize nội động từ /ə.ˈpɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Xin lỗi, tạ lỗi.
    to apologize to someone for something — xin lỗi ai về việc gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]