blasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblæs.tiɳ/

Động từ[sửa]

blasting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "blast" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

blasting /ˈblæs.tiɳ/

  1. Sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ.
  2. Sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ... ).

Tham khảo[sửa]