bloviate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Nội động từ[sửa]
bloviate nội động từ
- Nói chuyện hay thuyết trình dài dòng một cách tự cao hay khoe khoang.
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của bloviate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.