bloviate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Nội động từ[sửa]

bloviate nội động từ

  1. Nói chuyện hay thuyết trình dài dòng một cách tự cao hay khoe khoang.

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]