brann
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brann | brannen |
Số nhiều | branner | brannene |
brann gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) brannforsikring gđc: Bảo hiểm hỏa hoạn.
- (1) brannmelder gđ: Bộ phận báo động hỏa hoạn.
- (1) brannskade gđ: Sự hư hại vì hỏa hoạn. Sự phỏng.
- (1) brannslange gđ: Ống dẫn nước cứu hỏa, vòi rồng.
- (1) branntakst gđ: Số tiền ấn định bồi thường hỏa hoạn.
Tham khảo[sửa]
- "brann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)