bugger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbə.ɡɜː/

Danh từ[sửa]

bugger /ˈbə.ɡɜː/

  1. (Như) Sodomite.
  2. , (đùa cợt) đồ chó chết.

Ngoại động từ[sửa]

bugger ngoại động từ /ˈbə.ɡɜː/

  1. (+ about) Săn đuổi.
    to bugger a fox about — săn duổi một con cáo

Thành ngữ[sửa]

  • bugger off (thường dùng ở thể mệnh lệnh, tiếng lóng, tục, chủ yếu ở Anh): cút xéo.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]