cà độc dược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cà độc dược.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̤ː˨˩ ɗə̰ʔwk˨˩ zɨə̰ʔk˨˩kaː˧˧ ɗə̰wk˨˨ jɨə̰k˨˨kaː˨˩ ɗəwk˨˩˨ jɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˧ ɗəwk˨˨ ɟɨək˨˨kaː˧˧ ɗə̰wk˨˨ ɟɨə̰k˨˨

Danh từ[sửa]

cà độc dược

  1. (Thực vật học) Loài cây cùng họ với , hoa to màu trắng, quảgai mềm, nhựachất độc.
    Hoa và lá cà độc dược có thể dùng làm thuốc.

Tham khảo[sửa]