Bước tới nội dung

chôn nhau cắt rốn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˧ ɲaw˧˧ kat˧˥ zon˧˥ʨoŋ˧˥ ɲaw˧˥ ka̰k˩˧ ʐo̰ŋ˩˧ʨoŋ˧˧ ɲaw˧˧ kak˧˥ ɹoŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨon˧˥ ɲaw˧˥ kat˩˩ ɹon˩˩ʨon˧˥˧ ɲaw˧˥˧ ka̰t˩˧ ɹo̰n˩˧

Thành ngữ

[sửa]

chôn nhau cắt rốn

  1. Thuộc nơi mình sinh ra, thuộc quê hương nơi có sự gắn bó máu thịt với mình (chôn nhau, cắt rốn là hai việc đầu tiên phải làm, gắn liền với sự ra đời của một con người).
    Trở về nơi chôn nhau cắt rốn của mình.