codify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.də.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

codify ngoại động từ /ˈkɑː.də.ˌfɑɪ/

  1. Lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ.
  2. Sự chuyển sang mật mã.
  3. Hệ thống hoá.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]