coding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.diɳ/

Động từ[sửa]

coding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "code" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

coding /ˈkoʊ.diɳ/

  1. (Tech) Biên , mã hóa, định (d).

Tham khảo[sửa]