crate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkreɪt/

Danh từ[sửa]

crate /ˈkreɪt/

  1. Thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả... ).

Ngoại động từ[sửa]

crate ngoại động từ /ˈkreɪt/

  1. Cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]