crimping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪm.piɳ/

Động từ[sửa]

crimping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "crimp" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

crimping /ˈkrɪm.piɳ/

  1. (Tech) Bóp chân/đầu nối.

Tham khảo[sửa]